| 仕 様 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Sanko Vietnam | Code: MR-200II |
| Sanko Vietnam | Probe for TG-PA |
| Sanko Vietnam | Probe for KG-PA |
| Sanko Vietnam | Probe for PM-PA |
| Sanko Vietnam | Code: AQ-10 |
| Sanko Vietnam | Code: AQ-10 |
| Sanko Vietnam | Code: AQ-30 |
| Handy Type Detector | TY-20Z |
| Handy Type Detector | TY-30 |
| Coating Thickness Meter | SAMAC-F |
| Coating Thickness Meter | SAMAC-Pro |
| Moisture Meters | MR-200Ⅱ |
| Probe | KG-PA |
| Probe | TG-PA |
| Probe | PM-PA |
| Wood Moisture Meter | AQ-10 |
| Wood Moisture Meter | AQ-30 |
| MOISTURE METERS | KG101 |
| Probe | Fe2.5 |
| Probe | Fe 10 |
| Probe | NFe-2.0 |
| Coating Thickness Meter | SWT-7000Ⅲ |
| Coating Thickness Meter | SWT-7200Ⅲ |
| SANKO | SK-1200 III |
| SANKO | APA-3000 |
| SANKO | SK-1200 III - Máy phát hiện kim loai và phát hiện kim |
| SANKO | APA-3000 - Máy phát hiện kim loai và phát hiện kim |
| SANKO | TY-30 - Máy phát hiện kim loai và phát hiện kim |
| SANKO | TY-20Z - Máy phát hiện kim loai và phát hiện kim |
| SANKO | SK-2200 - Máy phát hiện kim loai và phát hiện kim |
| SANKO | SK-12TR - Máy phát hiện kim loai và phát hiện kim |
| SANKO | APA-6800 - Máy phát hiện kim loai và phát hiện kim (dạng bang chuyền) |
| SANKO | APA-6800W - Máy phát hiện kim loai và phát hiện kim (dạng bang chuyền) |
| SANKO | SV-602 - Máy phát hiện kim loai và phát hiện kim (dạng bang chuyền) |
| SANKO | SV-752 - Máy phát hiện kim loai và phát hiện kim (dạng bang chuyền) |
| SANKO | SV-1502 - Máy phát hiện kim loai và phát hiện kim (dạng bang chuyền) |
| SANKO | SV-2002 - Máy phát hiện kim loai và phát hiện kim (dạng bang chuyền) |




Ms Như
0373 238 670
live:.cid.5bbb32e4b8465e80